Gỗ gụ là gì? Phân loại, ưu nhược điểm và tính ứng dụng

Gỗ gụ từ lâu đã được biết đến là một trong những loại gỗ quý trong ngành nội thất truyền thống và cao cấp tại Việt Nam. Với màu sắc trầm ấm, vân gỗ đẹp tự nhiên và độ bền vượt trội, gỗ gụ thường xuất hiện trong các sản phẩm như bàn ghế, tủ kệ, sập thờ hay đồ gỗ mỹ nghệ. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ gỗ gụ là gì, có những loại nào, giá bao nhiêu và liệu đây có thực sự là lựa chọn tốt. Bài viết dưới đây, Vdesk sẽ giúp bạn giải đáp toàn diện các thắc mắc này.
Gỗ gụ là gì?
Gỗ gụ là loại gỗ quý có nguồn gốc từ cây Sindora tonkinensis, thuộc họ Đậu, thường được gọi bằng nhiều tên địa phương như gụ hương, gõ sương, gõ dầu, gụ lau,… Gỗ gụ được khai thác từ thân cây, sau đó xẻ thành khối hoặc tấm để phục vụ cho mục đích chế tác và sử dụng trong nội thất.
Cây gỗ gụ phân bố chủ yếu ở các khu rừng nhiệt đới thường xanh, nơi có khí hậu mưa ẩm, đất sâu, thoát nước tốt và độ cao dưới 700m so với mực nước biển. Tại Việt Nam, Campuchia, Lào và một số nước châu Phi, loài cây này chỉ còn tồn tại rải rác trong rừng tự nhiên. Hiện nay, một số vùng đã tiến hành trồng tái sinh để bảo tồn và phát triển giống cây này.
Do giá trị kinh tế cao và trữ lượng suy giảm nghiêm trọng, gỗ gụ đã được xếp vào danh sách các loại gỗ quý hiếm cần bảo vệ theo Sách Đỏ Việt Nam và quốc tế. Cây trưởng thành có chiều cao trung bình từ 20 đến 30 mét, đường kính thân dao động từ 0,6 đến 0,8 mét, cá biệt có cây vượt quá 1 mét.
Gỗ gụ thuộc nhóm mấy?
Theo Nghị định số 18-HĐBT ban hành ngày 17/01/1992, gỗ gụ được xếp vào nhóm I – nhóm các loại gỗ quý hiếm có giá trị cao, tỉ trọng lớn, độ bền tốt và trữ lượng tự nhiên ngày càng khan hiếm.

Đặc điểm nhận biết gỗ gụ
Trên thị trường, do giá trị cao nên gỗ gụ thường bị làm giả hoặc nhầm lẫn với các loại gỗ khác. Để tránh mua phải sản phẩm kém chất lượng, người tiêu dùng có thể dựa vào một số đặc điểm nhận biết sau:
Màu sắc: Gỗ mới thường có màu vàng nhạt; gỗ già hoặc để lâu chuyển sang nâu đỏ hoặc nâu đậm tùy theo tuổi cây.
Tỷ trọng: Gỗ gụ rất nặng, nặng hơn đáng kể so với các loại gỗ thông dụng.
Mùi hương: Có mùi chua nhẹ đặc trưng, không hăng, dễ phân biệt khi ngửi trực tiếp.
Vân và thớ gỗ: Thớ mịn, thẳng, vân gỗ nổi rõ với hình hoa đa dạng, mang tính thẩm mỹ cao.
Tính chất cơ lý: Gỗ bền, ít cong vênh, chống mối mọt tốt, dễ đánh bóng và giữ màu lâu.
Khi lựa chọn, nên ưu tiên các mẫu gỗ thô chưa sơn để quan sát vân gỗ và màu sắc tự nhiên, từ đó dễ dàng phân biệt với các loại gỗ giả mạo
Gỗ gụ có tốt không?
Ưu điểm
Gỗ gụ thuộc nhóm I trong danh sách các loại gỗ quý tại Việt Nam, được đánh giá cao về giá trị thẩm mỹ và độ bền. Đây là chất liệu được ưa chuộng trong chế tác đồ nội thất mỹ nghệ cao cấp.
Vân gỗ thẳng, rõ nét, mang lại giá trị thẩm mỹ đặc trưng.
Đường kính thân lớn giúp gia công thuận tiện, phù hợp với các thiết kế cầu kỳ.
Dễ đánh bóng, bề mặt láng mịn sau xử lý.
Khả năng chịu lực tốt, ít cong vênh, chống mối mọt hiệu quả.
Tuổi thọ cao, có thể sử dụng hàng chục năm mà vẫn giữ được chất lượng gỗ. Trong điều kiện bảo quản tốt, độ bền có thể kéo dài đến 100 năm.
Nhược điểm
Gỗ gụ sinh trưởng chậm, nguồn cung trong nước hạn chế. Phần lớn nguyên liệu phải nhập khẩu từ Lào, dẫn đến chi phí cao và tính khan hiếm trên thị trường.
Gỗ gụ bền đẹp, chống mối mọt tốt nhưng giá cao do khan hiếm

Gỗ gụ có mấy loại?
Hiện chưa có tài liệu khoa học chính thức phân loại gỗ gụ một cách cụ thể. Trên thực tế, các tên gọi phổ biến hiện nay chủ yếu dựa vào khu vực khai thác hoặc xuất xứ gỗ. Dưới đây là những loại gỗ gụ thường gặp trên thị trường:
Gỗ gụ ta
Đây là loại gỗ khai thác từ rừng tự nhiên tại Việt Nam, hiếm gặp và có giá trị cao. Gỗ gụ ta phân bố chủ yếu ở khu vực Quảng Bình, nổi bật với thớ gỗ mịn, vân đẹp. So với gỗ gụ Lào, tâm gỗ có kết cấu mịn hơn, được đánh giá cao về chất lượng và thẩm mỹ.
Gỗ gụ Lào
Có nguồn gốc từ Lào và được nhập khẩu về Việt Nam. Gỗ gụ Lào có tâm gỗ thô hơn so với gụ ta, do đó không được ưa chuộng bằng. Tuy nhiên, loại gỗ này vẫn đáp ứng tốt các yêu cầu trong sản xuất nội thất cao cấp.
Gỗ gụ mật
Là dòng gỗ trồng công nghiệp, chủ yếu tại Lào và khu vực Gia Lai. Khi mới xẻ, gỗ có màu vàng nâu, sau thời gian sử dụng chuyển sang nâu đậm như màu mật ong lâu năm. Đặc điểm nổi bật là sự thay đổi màu sắc theo thời gian và độ bóng tăng dần, mang lại vẻ đẹp cổ kính và sang trọng.
Gỗ gụ Nam Phi
Được nhập khẩu từ Nam Phi, loại gỗ này có dải màu phong phú, từ hồng nhạt đến nâu đỏ đậm. Một số thớ gỗ có vệt màu trung bình đến nâu đỏ, sẫm dần theo tuổi thọ của gỗ.
Kết cấu từ mịn đến trung bình, vân gỗ thẳng hoặc đan lồng tạo hiệu ứng như dải ruy băng, mang lại giá trị thẩm mỹ cao. Gỗ gụ Nam Phi cũng được đánh giá tốt về độ bền, ít cong vênh và co ngót trong quá trình sử dụng.
Ứng dụng của gỗ gụ trong nội thất
Gỗ gụ là vật liệu được ưa chuộng trong lĩnh vực nội thất nhờ độ bền cao và màu sắc trang nhã. Chất liệu này thường được sử dụng để chế tác các sản phẩm như tủ, kệ, bàn trà, sofa và nhiều loại đồ nội thất khác. Thiết kế từ gỗ gụ đa dạng về kiểu dáng, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc, từ cổ điển đến hiện đại.

Hướng dẫn sử dụng và bảo quản đồ gỗ gụ
Gỗ gụ là chất liệu cao cấp với độ bền và giá trị thẩm mỹ cao. Để duy trì vẻ đẹp và độ bền của sản phẩm, cần lưu ý các nguyên tắc bảo quản sau:
Thường xuyên lau chùi bằng khăn mềm để giữ bề mặt gỗ luôn sạch và sáng bóng.
Tránh tác động mạnh từ các vật sắc nhọn hoặc đồ nặng có thể làm trầy xước hoặc biến dạng bề mặt.
Đặt sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc với độ ẩm cao gây co ngót hoặc nứt nẻ gỗ.
Việc duy trì thói quen chăm sóc đúng cách giúp nâng cao tuổi thọ và giá trị thẩm mỹ của đồ gỗ gụ theo thời gian.
Kết bài
Gỗ gụ là lựa chọn đáng cân nhắc cho những ai yêu thích nội thất gỗ tự nhiên, có giá trị thẩm mỹ và độ bền cao. Tuy có mức giá nhỉnh hơn so với nhiều loại gỗ thông thường, nhưng giá trị sử dụng lâu dài, vẻ đẹp cổ điển và tính ứng dụng đa dạng khiến gỗ gụ luôn giữ vững vị thế trong phân khúc nội thất cao cấp. Hy vọng những thông tin trong bài viết này của Vdesk đã giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm, phân loại, ứng dụng và cách bảo quản gỗ gụ để đưa ra lựa chọn phù hợp.